Trang chủZVRA • NASDAQ
add
Zevra Therapeutics Inc
8,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,10 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 $
Mức chênh lệch một ngày
7,91 $ - 8,35 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 9,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
432,35 Tr USD
Số lượng trung bình
468,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | 27,63% |
Chi phí hoạt động | 28,70 Tr | 58,42% |
Thu nhập ròng | -33,22 Tr | -220,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -899,19 | -151,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | -72,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,69 Tr | -67,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,38 Tr | 7,13% |
Tổng tài sản | 191,55 Tr | 37,82% |
Tổng nợ | 121,78 Tr | 70,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,22 Tr | -220,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,14 Tr | -291,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,35 Tr | 29,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,76 Tr | 146,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,78 Tr | 164,46% |
Dòng tiền tự do | -5,10 Tr | 88,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
67