Trang chủZNX • CVE
add
ZincX Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,90 N | -61,81% |
Thu nhập ròng | -115,47 N | 74,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,15 N | 62,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,48 N | -51,01% |
Tổng tài sản | 25,37 Tr | -2,24% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,47 N | 74,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,22 N | 10,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,86 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,07 N | 4,36% |
Dòng tiền tự do | -149,29 N | -2.013,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5