Trang chủZIM • ASX
add
Zimplats Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,93 $
Mức chênh lệch một ngày
11,85 $ - 12,14 $
Phạm vi một năm
11,71 $ - 22,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T AUD
Số lượng trung bình
6,72 N
Tỷ số P/E
97,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,17 Tr | -5,38% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -56,67% |
Thu nhập ròng | 8,49 Tr | -62,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -60,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,89 Tr | -17,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,06 Tr | -69,22% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 1,03% |
Tổng nợ | 709,84 Tr | 19,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,49 Tr | -62,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,16 Tr | -52,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,94 Tr | 26,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,99 Tr | 123,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | 115,24% |
Dòng tiền tự do | -75,81 Tr | -52,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.904