Trang chủZEPP • NYSE
add
Huami
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,71 $ - 3,00 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 5,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,03 Tr USD
Số lượng trung bình
14,65 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,46 Tr | -48,91% |
Chi phí hoạt động | 29,78 Tr | 11,16% |
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | -4.622,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,21 | -9.017,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,60 Tr | -412,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,07 Tr | -8,82% |
Tổng tài sản | 588,79 Tr | -11,11% |
Tổng nợ | 273,25 Tr | -13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | -4.622,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
839