Trang chủZEO • ASX
add
Zeotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
510,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,69 N | 79,28% |
Chi phí hoạt động | 838,59 N | -5,80% |
Thu nhập ròng | -846,47 N | 4,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 N | 46,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -804,86 N | 7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | -46,17% |
Tổng tài sản | 12,84 Tr | -14,15% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 74,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -846,47 N | 4,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,71 N | -29,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,25 N | 64,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 387,20 N | -72,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,76 N | -101,43% |
Dòng tiền tự do | -493,55 N | 15,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web