Trang chủZENA • NASDAQ
add
ZenaTech Inc
5,13 $
Sau giờ giao dịch:(1,56%)+0,080
5,21 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:27:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,04 $
Mức chênh lệch một ngày
5,00 $ - 5,61 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 12,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,79 Tr USD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,88 N | 23,17% |
Chi phí hoạt động | 859,48 N | 141,41% |
Thu nhập ròng | -688,06 N | -214,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,85 | -155,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -513,06 N | -2.828,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,84 N | 2.593,37% |
Tổng tài sản | 22,00 Tr | 38,14% |
Tổng nợ | 10,87 Tr | 22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -688,06 N | -214,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 Tr | -395,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,63 N | 63,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 Tr | 487,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,32 N | 1.014,37% |
Dòng tiền tự do | 198,44 N | -50,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11