Trang chủYVR.P • CVE
add
Badger Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,89 N | 87,06% |
Thu nhập ròng | -36,86 N | -122,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,60 N | -88,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,27 N | -15,92% |
Tổng tài sản | 438,10 N | -16,05% |
Tổng nợ | 14,24 N | 307,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,86 N | -122,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,07 N | -79,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,07 N | -190,48% |
Dòng tiền tự do | -10,02 N | -8,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính