Trang chủYTY • CVE
add
Wi2Wi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
101,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | 20,27% |
Chi phí hoạt động | 509,00 N | 0,00% |
Thu nhập ròng | -78,00 N | 78,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | 81,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,00 N | 114,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,00 N | -53,90% |
Tổng tài sản | 9,22 Tr | 21,88% |
Tổng nợ | 5,92 Tr | 79,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,00 N | 78,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,00 N | -215,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | 56,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,00 N | -728,21% |
Dòng tiền tự do | -309,50 N | -220,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4