Trang chủYQ • NASDAQ
add
17 Education & Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,29 Tr USD
Số lượng trung bình
34,65 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,63 Tr | 32,22% |
Chi phí hoạt động | 57,98 Tr | -43,74% |
Thu nhập ròng | -17,40 Tr | 76,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,18 | 81,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,60 Tr | 75,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,68 Tr | -32,65% |
Tổng tài sản | 555,71 Tr | -30,14% |
Tổng nợ | 153,87 Tr | -21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,40 Tr | 76,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
503