Trang chủYOW • ASX
add
Yowie Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 Tr | 31,70% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 28,01% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -1.229,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,30 | -957,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -951,84 N | -238,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | -78,68% |
Tổng tài sản | 11,69 Tr | -12,05% |
Tổng nợ | 4,87 Tr | 24,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -1.229,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,24 N | 45,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -425,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,28 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -385,34% |
Dòng tiền tự do | -490,65 N | -769,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web