Trang chủYOJ • ASX
add
Yojee Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
244,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,45%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,01 N | -60,93% |
Chi phí hoạt động | 717,52 N | -22,85% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 42,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -584,83 | -45,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -943,17 N | 38,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 Tr | 21,21% |
Tổng tài sản | 4,71 Tr | -39,56% |
Tổng nợ | 695,00 N | -24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 42,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -708,25 N | 17,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,74 N | 25,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 Tr | 4.866,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | 194,67% |
Dòng tiền tự do | -150,46 N | -230,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web