Trang chủYMC • CNSX
add
Yukon Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 846,83 N | 837,10% |
Thu nhập ròng | -897,13 N | -861,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -931,82 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,13 Tr | 4.627,63% |
Tổng tài sản | 19,34 Tr | 4.041,03% |
Tổng nợ | 447,13 N | 2.293,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -897,13 N | -861,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | -14.876,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,74 Tr | -60.262,32% |
Dòng tiền tự do | -1,88 Tr | -4.836,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web