Trang chủYJ • NASDAQ
add
Yunji Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,69 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 4,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,57 Tr USD
Số lượng trung bình
292,20 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,69 Tr | -40,29% |
Chi phí hoạt động | 73,16 Tr | -24,27% |
Thu nhập ròng | -30,03 Tr | 13,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,64 | -44,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,59 Tr | 13,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,06 Tr | -53,86% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -15,57% |
Tổng nợ | 262,04 Tr | -35,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,03 Tr | 13,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
425