Trang chủYHGJ • NASDAQ
add
Yunhong Green Cti Ltd
0,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,83%)-0,0062
0,75 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:08:53 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,26 Tr USD
Số lượng trung bình
29,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 Tr | 32,09% |
Chi phí hoạt động | 971,00 N | 14,37% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -23,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,97 | 6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -930,00 N | -20,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 N | -92,19% |
Tổng tài sản | 20,62 Tr | 44,48% |
Tổng nợ | 10,69 Tr | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -23,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 754,00 N | -17,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -743,00 N | 18,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 N | 52,78% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | -4,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
57