Trang chủYGR • TSE
add
Yangarra Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,71 N
Tỷ số P/E
3,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,94 Tr | -36,87% |
Chi phí hoạt động | 9,55 Tr | -20,11% |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | -65,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,89 | -45,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -63,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,91 Tr | -44,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 848,59 Tr | 3,50% |
Tổng nợ | 283,98 Tr | -4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | -65,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,31 Tr | -44,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,15 Tr | 39,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | 63,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 918,25 N | 216,97% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72