Trang chủYENHER • KLSE
add
Yenher Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,06 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
270,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
35,43 N
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,21 Tr | -9,51% |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | 54,14% |
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | -10,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | -1,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,27 Tr | -8,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,74 Tr | -3,88% |
Tổng tài sản | 272,34 Tr | 6,76% |
Tổng nợ | 31,40 Tr | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | -10,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,86 Tr | -39,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,43 Tr | 45,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,69 N | -4,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -831,18 N | 68,42% |
Dòng tiền tự do | 6,01 Tr | -48,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
152