Trang chủYB3 • FRA
add
Shin Nippon Biomedical Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 €
Mức chênh lệch một ngày
9,30 € - 9,30 €
Phạm vi một năm
6,25 € - 11,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
64,57 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,73 T | 59,46% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | 11,61% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | 126,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,27 | 42,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | 289,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 T | -22,65% |
Tổng tài sản | 97,30 T | 36,33% |
Tổng nợ | 52,21 T | 26,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | 126,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.457