Trang chủYAYLA • IST
add
Yayla Enrji Urtm Turzm ve Inst Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,71 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,49 ₺ - 19,74 ₺
Phạm vi một năm
9,80 ₺ - 28,22 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
983,04 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,94 N | -91,95% |
Chi phí hoạt động | 4,72 Tr | -3,00% |
Thu nhập ròng | -13,29 Tr | 10,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,20 N | -1.011,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,72 Tr | -781,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -143,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,17 N | -82,12% |
Tổng tài sản | 716,70 Tr | 167,46% |
Tổng nợ | 63,16 Tr | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,29 Tr | 10,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,17 N | 100,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -744,97 N | -141,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -290,61 N | -101,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,87 N | 99,45% |
Dòng tiền tự do | -10,70 Tr | -778,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
8