Trang chủYAR • ASX
add
Yari Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
723,54 N AUD
Số lượng trung bình
507,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 486,42 N | -16,19% |
Thu nhập ròng | -172,00 N | -311,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -486,26 N | 16,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | -34,75% |
Tổng tài sản | 3,19 Tr | -34,63% |
Tổng nợ | 247,43 N | -16,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,00 N | -311,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -491,72 N | 54,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 776,51 N | -47,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,78 N | -26,12% |
Dòng tiền tự do | -304,02 N | -5,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web