Trang chủY4E • FRA
add
Ramada Investimentos e Industria SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,98 €
Mức chênh lệch một ngày
7,00 € - 7,00 €
Phạm vi một năm
6,24 € - 7,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
183,59 Tr EUR
Tỷ số P/E
6,00
Tỷ lệ cổ tức
11,14%
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 Tr | 11,00% |
Chi phí hoạt động | 255,15 N | -21,09% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 4,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,52 | -6,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | 10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,62 Tr | 72,83% |
Tổng tài sản | 172,76 Tr | -16,79% |
Tổng nợ | 36,96 Tr | -57,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 4,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -748,33 N | -114,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,70 N | 118,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,11 Tr | -364,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,71 Tr | -3.292,83% |
Dòng tiền tự do | 231,81 N | -90,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
483