Trang chủXXIX • CVE
add
XXIX Metal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 814,05 N | -65,26% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | 27,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -808,51 N | 65,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 Tr | -24,30% |
Tổng tài sản | 9,28 Tr | -27,76% |
Tổng nợ | 201,06 N | 33,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | 27,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -737,47 N | 54,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,56 N | 65,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -795,03 N | 48,35% |
Dòng tiền tự do | -579,23 N | 64,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web