Trang chủXXII • NASDAQ
add
22nd Century Group Inc
4,94 $
Sau giờ giao dịch:(1,21%)+0,060
5,00 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:30:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,61 $ - 5,11 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 581,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 Tr USD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,95 Tr | -24,46% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | -66,78% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 94,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,19 | 93,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,11 Tr | 55,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 Tr | 87,40% |
Tổng tài sản | 26,18 Tr | -59,22% |
Tổng nợ | 22,71 Tr | -54,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,40 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 94,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,98 Tr | 76,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,00 N | 95,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,11 Tr | -44,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,06 Tr | 356,60% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | 85,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64