Trang chủXTNT • NYSEAMERICAN
add
Xtant Medical Holdings Inc
0,58 $
Sau giờ giao dịch:(7,52%)+0,044
0,62 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:35:36 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,72 Tr USD
Số lượng trung bình
141,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,94 Tr | 11,66% |
Chi phí hoạt động | 20,08 Tr | 7,29% |
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -154,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,98 | -148,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 Tr | -8,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 Tr | -23,87% |
Tổng tài sản | 98,88 Tr | 7,48% |
Tổng nợ | 53,16 Tr | 42,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -154,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | 55,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 Tr | 56,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,31 Tr | -58,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | -62,61% |
Dòng tiền tự do | -3,74 Tr | 79,59% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211