Trang chủXTLB • NASDAQ
add
X T L Biopharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 4,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,98 Tr USD
Số lượng trung bình
16,03 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 810,00 N | 436,42% |
Thu nhập ròng | -553,00 N | -157,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -22,03% |
Tổng tài sản | 9,28 Tr | 248,48% |
Tổng nợ | 3,56 Tr | 2.099,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 881,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 200,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -553,00 N | -157,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web