Trang chủXPS • LON
add
XPS Pensions Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
317,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
313,00 GBX - 325,00 GBX
Phạm vi một năm
194,65 GBX - 377,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
674,64 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,71 Tr | 20,00% |
Chi phí hoạt động | 46,36 Tr | 14,06% |
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 138,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,50 | 98,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,90 Tr | 43,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,57 Tr | 65,18% |
Tổng tài sản | 289,95 Tr | 4,32% |
Tổng nợ | 107,42 Tr | -21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 138,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,38 Tr | 65,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | 3,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,40 Tr | -3,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,50 N | 94,24% |
Dòng tiền tự do | 8,95 Tr | 49,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.712