Trang chủXPP • LON
add
XP Power
Giá đóng cửa hôm trước
1.264,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.238,00 GBX - 1.252,64 GBX
Phạm vi một năm
884,00 GBX - 1.758,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
296,65 Tr GBP
Số lượng trung bình
32,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,55 Tr | -20,66% |
Chi phí hoạt động | 21,25 Tr | -14,49% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -72,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -65,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 Tr | -42,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 Tr | -49,02% |
Tổng tài sản | 432,00 Tr | -9,22% |
Tổng nợ | 274,80 Tr | -20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -72,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,85 Tr | 8,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 Tr | -1,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,85 Tr | -53,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,00 N | -70,59% |
Dòng tiền tự do | -700,00 N | -165,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.435