Trang chủXPEL • NASDAQ
add
Xpel Inc
38,53 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
38,53 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,90 $
Mức chênh lệch một ngày
38,29 $ - 39,20 $
Phạm vi một năm
30,75 $ - 60,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T USD
Số lượng trung bình
117,30 N
Tỷ số P/E
21,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,85 Tr | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 29,53 Tr | 23,55% |
Thu nhập ròng | 14,89 Tr | 9,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,20 | -0,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,37 Tr | 6,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,99 Tr | 102,29% |
Tổng tài sản | 273,04 Tr | 20,40% |
Tổng nợ | 54,31 Tr | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,89 Tr | 9,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,56 Tr | 75,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | -21,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,10 Tr | 15,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | 252,96% |
Dòng tiền tự do | 13,15 Tr | 93,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.054