Trang chủXNCR • NASDAQ
add
Xencor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,61 $
Mức chênh lệch một ngày
19,86 $ - 20,60 $
Phạm vi một năm
15,31 $ - 27,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T USD
Số lượng trung bình
706,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,71 Tr | -81,90% |
Chi phí hoạt động | 14,77 Tr | 18,20% |
Thu nhập ròng | -45,14 Tr | -86,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -421,50 | -927,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,71 | -77,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,23 Tr | -291,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,98 Tr | 9,80% |
Tổng tài sản | 983,64 Tr | 26,36% |
Tổng nợ | 262,74 Tr | 140,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,14 Tr | -86,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,02 Tr | 4,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,46 Tr | -460,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,74 Tr | 52.635,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | -109,43% |
Dòng tiền tự do | -270,75 N | 98,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
280