Trang chủXGC • CVE
add
Xali Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 130,13 N | -31,17% |
Thu nhập ròng | 65,55 N | 292,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,66 N | -32,19% |
Tổng tài sản | 677,13 N | -6,45% |
Tổng nợ | 4,92 Tr | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,55 N | 292,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,86 N | -274,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,55 N | 17.825,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,69 N | 158,43% |
Dòng tiền tự do | -181,72 N | -196,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4