Trang chủXENE • NASDAQ
add
Xenon Pharmaceuticals Inc
40,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,11 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:11:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,95 $
Mức chênh lệch một ngày
39,74 $ - 41,24 $
Phạm vi một năm
35,53 $ - 50,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T USD
Số lượng trung bình
397,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,71 Tr | 30,47% |
Thu nhập ròng | -62,79 Tr | -29,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,81 | -10,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,01 Tr | -35,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,02 Tr | 24,18% |
Tổng tài sản | 835,90 Tr | 24,56% |
Tổng nợ | 38,09 Tr | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 797,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,79 Tr | -29,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,15 Tr | -6,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,98 Tr | -96,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,11 Tr | -240,23% |
Dòng tiền tự do | -46,66 Tr | -26,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
255