Trang chủXCUR • NASDAQ
add
Exicure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 $
Mức chênh lệch một ngày
9,40 $ - 10,67 $
Phạm vi một năm
1,44 $ - 36,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,65 Tr USD
Số lượng trung bình
265,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -40,18% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 79,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | 36,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,00 N | -62,80% |
Tổng tài sản | 10,63 Tr | -17,91% |
Tổng nợ | 9,09 Tr | 7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 79,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,00 N | 68,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -449,00 N | 68,22% |
Dòng tiền tự do | -198,75 N | 83,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
6