Trang chủXAIR • NASDAQ
add
Beyond Air Inc
0,40 $
Sau giờ giao dịch:(2,50%)+0,0100
0,41 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:54:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 2,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,14 Tr USD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,00 N | 233,89% |
Chi phí hoạt động | 11,75 Tr | -32,25% |
Thu nhập ròng | -13,36 Tr | 17,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 N | 75,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,00 Tr | 29,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,45 Tr | -26,38% |
Tổng tài sản | 53,01 Tr | -8,61% |
Tổng nợ | 23,72 Tr | -18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,36 Tr | 17,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,35 Tr | 6,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,15 Tr | 1.013,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,62 Tr | 4.510,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,29 Tr | 254,92% |
Dòng tiền tự do | -10,25 Tr | -39,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
107