Trang chủWTS • NYSE
add
Watts Water Technologies Inc
209,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
209,06 $
Đóng cửa: 12 thg 3, 16:02:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
209,05 $
Mức chênh lệch một ngày
207,67 $ - 210,83 $
Phạm vi một năm
175,37 $ - 232,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T USD
Số lượng trung bình
200,00 N
Tỷ số P/E
24,05
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,40 Tr | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 166,90 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | 67,60 Tr | 21,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | 23,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,05 | 4,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,30 Tr | 4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,80 Tr | 11,34% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 3,79% |
Tổng nợ | 689,10 Tr | -13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,60 Tr | 21,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,50 Tr | 26,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 Tr | 96,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,30 Tr | -118,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,00 Tr | 758,73% |
Dòng tiền tự do | 110,61 Tr | 140,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.800