Trang chủWTM • ASX
add
Waratah Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
179,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -399,94 N | -331,43% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -4,90% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -144,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 678,74 | 205,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | -54,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 Tr | -37,63% |
Tổng tài sản | 23,92 Tr | -0,91% |
Tổng nợ | 763,06 N | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -144,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -790,90 N | -8,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,01 N | -75,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | 42,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 671,32 N | 41,98% |
Dòng tiền tự do | -921,48 N | -97,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web