Trang chủWSPOF • OTCMKTS
add
WSP Global Inc
170,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)-0,33
170,17 $
Đóng cửa: 12 thg 3, 16:52:22 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
168,22 $
Mức chênh lệch một ngày
168,01 $ - 170,51 $
Phạm vi một năm
148,06 $ - 194,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,90 T CAD
Số lượng trung bình
33,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | 25,26% |
Chi phí hoạt động | 504,90 Tr | 21,52% |
Thu nhập ròng | 166,90 Tr | 27,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,34 | 17,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,20 Tr | 26,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,00 Tr | 64,86% |
Tổng tài sản | 20,20 T | 29,62% |
Tổng nợ | 11,93 T | 28,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,90 Tr | 27,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 773,30 Tr | -0,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 T | -3.737,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 722,60 Tr | 219,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -719,70 Tr | -717,77% |
Dòng tiền tự do | 634,02 Tr | 3,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
72.800