Trang chủWSBN • LON
add
Wishbone Gold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 GBX
Phạm vi một năm
0,16 GBX - 1,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
995,96 N GBP
Số lượng trung bình
6,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 395,55 N | 18,67% |
Thu nhập ròng | -395,28 N | -18,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,89 N | -96,76% |
Tổng tài sản | 7,20 Tr | 28,20% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 233,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,28 N | -18,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,88 N | 39,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,70 N | 88,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 N | 99,58% |
Dòng tiền tự do | -260,92 N | 20,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web