Trang chủWOLF • NYSE
Wolfspeed
6,05 $
Sau giờ giao dịch:
6,10 $
(0,83%)+0,050
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:10:09 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 $
Mức chênh lệch một ngày
5,95 $ - 6,78 $
Phạm vi một năm
4,66 $ - 35,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
940,82 Tr USD
Số lượng trung bình
15,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Điểm khí hậu CDP
B
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
194,70 Tr-1,37%
Chi phí hoạt động
114,80 Tr5,81%
Thu nhập ròng
-282,20 Tr28,68%
Biên lợi nhuận ròng
-144,9427,70%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-0,91-71,70%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-64,40 Tr-47,37%
Thuế suất hiệu dụng
-0,14%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,69 T-49,59%
Tổng tài sản
7,86 T7,45%
Tổng nợ
7,23 T19,15%
Tổng vốn chủ sở hữu
628,90 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
127,71 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,34
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-3,68%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-4,13%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-282,20 Tr28,68%
Tiền từ việc kinh doanh
-132,00 Tr10,45%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-193,00 Tr75,44%
Tiền từ hoạt động tài chính
4,80 Tr-99,49%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-319,80 Tr-6.496,00%
Dòng tiền tự do
-297,75 Tr30,18%
Giới thiệu
Wolfspeed, Inc. is an American developer and manufacturer of wide-bandgap semiconductors, focused on silicon carbide and gallium nitride materials and devices for power and radio frequency applications such as transportation, power supplies, power inverters, and wireless systems. The company was formerly named Cree, Inc. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 7, 1987
Trang web
Nhân viên
5.013
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính