Trang chủWOLF • CVE
add
Grey Wolf Animal Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,73 N
Tỷ số P/E
51,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | 1,32% |
Thu nhập ròng | 502,15 N | 77,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 68,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | 30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 Tr | -11,34% |
Tổng tài sản | 40,75 Tr | 1,66% |
Tổng nợ | 14,41 Tr | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 502,15 N | 77,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 765,21 N | -51,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,02 N | -1.257,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,76 N | 5,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,44 N | -80,33% |
Dòng tiền tự do | 255,18 N | -82,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40