Trang chủWNEB • NASDAQ
add
Western New England Bancorp Inc
8,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,91 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 $
Mức chênh lệch một ngày
8,91 $ - 9,05 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 10,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,27 Tr USD
Số lượng trung bình
48,15 N
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,93 Tr | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 14,07 Tr | 2,11% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -57,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,25 | -52,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,24 Tr | 8,56% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 2,15% |
Tổng nợ | 2,40 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -57,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | -61,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,28 Tr | -661,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,64 Tr | 165,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,34 Tr | -36,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
321