Trang chủWKSP • NASDAQ
add
Worksport Ltd
0,88 $
Trước giờ mở cửa:(2,62%)+0,023
0,90 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:20:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,87 Tr USD
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 Tr | 581,02% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | 3,66% |
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | -4,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,43 | 84,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,51 Tr | -4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | -48,72% |
Tổng tài sản | 24,94 Tr | 1,29% |
Tổng nợ | 8,58 Tr | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | -4,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | 29,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,97 N | 80,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,49 N | 52,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | 46,59% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | 37,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
71