Trang chủWIFI • IDX
add
Solusi Sinergi Digital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
905,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
885,00 Rp - 1.030,00 Rp
Phạm vi một năm
128,00 Rp - 1.070,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 NT IDR
Số lượng trung bình
119,97 Tr
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,94 T | 56,86% |
Chi phí hoạt động | 23,54 T | 114,78% |
Thu nhập ròng | 62,21 T | 147,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,75 | 57,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,87 T | 139,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,59 T | 21,88% |
Tổng tài sản | 2,77 NT | 80,91% |
Tổng nợ | 1,87 NT | 109,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 899,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,21 T | 147,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 474,50 T | 230,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -485,71 T | -307,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,59 T | -18,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,81 T | -535,51% |
Dòng tiền tự do | -617,35 T | -285,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
17