Trang chủWIDAD • KLSE
add
Widad Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
140,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,65 Tr | -49,40% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | -22,10% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | 72,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,47 | 44,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | -162,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,62 Tr | -24,44% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 0,39% |
Tổng nợ | 600,78 Tr | 4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | 72,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,08 Tr | 108,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,51 Tr | -50,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,24 Tr | -194,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,65 Tr | -26,66% |
Dòng tiền tự do | -13,43 Tr | 68,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web