Trang chủWHG • NYSE
add
Westwood Holdings Group, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 $
Mức chênh lệch một ngày
14,79 $ - 16,17 $
Phạm vi một năm
11,01 $ - 18,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,32 Tr USD
Số lượng trung bình
18,16 N
Tỷ số P/E
59,13
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,58 Tr | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 7,73 Tr | -4,92% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -20,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | -27,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 Tr | 26,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,60 Tr | -16,01% |
Tổng tài sản | 149,99 Tr | -3,34% |
Tổng nợ | 27,66 Tr | -15,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -20,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,91 Tr | 98,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | -10.896,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,77 Tr | -696,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | -221,55% |
Dòng tiền tự do | 14,40 Tr | 40,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151