Trang chủWGLD • CVE
add
Western Gold Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 660,62 N | 38,19% |
Thu nhập ròng | -662,99 N | -65,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -658,62 N | -38,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,40 N | -62,58% |
Tổng tài sản | 1,15 Tr | -47,73% |
Tổng nợ | 11,61 N | -84,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -662,99 N | -65,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -516,02 N | -74,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -701,00 | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,17 N | -80,22% |
Dòng tiền tự do | -268,96 N | -31,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web