Trang chủWFL • ASX
add
Wellfully Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
739,42 N AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,13 N | -70,29% |
Chi phí hoạt động | 33,93 N | -98,23% |
Thu nhập ròng | 102,96 N | 104,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 250,30 | 114,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,61 N | -1,26% |
Tổng tài sản | 3,51 Tr | 1,68% |
Tổng nợ | 5,20 Tr | 39,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,96 N | 104,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,24 N | 101,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,08 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,93 N | 115,22% |
Dòng tiền tự do | -18,92 N | 98,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
36