Trang chủWFC • TSE
add
Wall Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 $
Mức chênh lệch một ngày
13,00 $ - 13,00 $
Phạm vi một năm
12,55 $ - 28,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
417,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
16,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,55 Tr | 17,67% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | -0,07% |
Thu nhập ròng | 9,61 Tr | -1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,95 | -16,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,52 Tr | 3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 Tr | -27,22% |
Tổng tài sản | 917,81 Tr | 2,70% |
Tổng nợ | 689,28 Tr | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,61 Tr | -1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,33 Tr | 190,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,33 Tr | -195,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,56 Tr | -375,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,56 Tr | -9.746,79% |
Dòng tiền tự do | 30,51 Tr | 578,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
458