Trang chủWEST • NASDAQ
add
Westrock Coffee Co
7,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,02 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 $
Mức chênh lệch một ngày
6,90 $ - 7,19 $
Phạm vi một năm
5,28 $ - 11,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
661,20 Tr USD
Số lượng trung bình
303,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,86 Tr | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 46,13 Tr | 24,51% |
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | -185,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,46 | -185,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -144,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -131,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,36 Tr | -49,65% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 20,88% |
Tổng nợ | 692,84 Tr | 41,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | -185,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -332,00 N | 99,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,61 Tr | 46,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,96 Tr | -66,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,65 Tr | -66,79% |
Dòng tiền tự do | -50,83 Tr | 56,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.399