Trang chủWELLCAL • KLSE
add
WellCall Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,41 RM - 1,44 RM
Phạm vi một năm
1,40 RM - 1,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
717,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
94,81 N
Tỷ số P/E
15,41
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,67 Tr | -7,19% |
Chi phí hoạt động | 329,00 N | -91,39% |
Thu nhập ròng | 13,29 Tr | -2,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,30 | 4,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,05 Tr | -1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,82 Tr | -7,09% |
Tổng tài sản | 174,68 Tr | 2,48% |
Tổng nợ | 29,24 Tr | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,29 Tr | -2,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,92 Tr | -31,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -56,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,96 Tr | 21,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | -10,59% |
Dòng tiền tự do | 7,88 Tr | -44,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
420