Trang chủWEIZMANIND • NSE
add
Weizmann Limited
Giá đóng cửa hôm trước
125,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
125,00 ₹ - 127,39 ₹
Phạm vi một năm
85,50 ₹ - 161,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T INR
Số lượng trung bình
20,45 N
Tỷ số P/E
27,15
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,36 Tr | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 54,77 Tr | -3,26% |
Thu nhập ròng | 22,54 Tr | 28,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 24,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,04 Tr | 4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 Tr | -62,00% |
Tổng tài sản | 979,53 Tr | -2,32% |
Tổng nợ | 302,46 Tr | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,54 Tr | 28,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web