Trang chủWEC • ASX
add
White Energy Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,00 N | -47,95% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -19,17% |
Thu nhập ròng | -715,50 N | 59,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,77 N | 22,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -4,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 Tr | 362,88% |
Tổng tài sản | 13,27 Tr | 30,07% |
Tổng nợ | 54,29 Tr | 0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -41,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -715,50 N | 59,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -742,50 N | 2,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,50 N | -67,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 Tr | 624,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 542,00 N | 172,90% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | -75,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2